Bawasan ang polusyon sa hangin. Remote na magtrabaho, maglakad, magbisikleta, makipag-carpool, o gumamit ng pampublikong transportasyon. |
Giảm thiểu ô nhiễm không khí. Làm việc từ xa, đi bộ, đạp xe, đi chung xe hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. |
Reduzca la contaminación atmosférica. Trabaje a distancia, camine, use la bicicleta, comparta el automóvil o use el transporte público. |
|
|
Xem các tiêu chuẩn tiểu bang và liên bang về 11 chất gây ô nhiễm không khí và xem tình trạng đạt chuẩn của Vùng Vịnh với từng chất gây ô nhiễm.
Các tiêu chuẩn phẩm chất môi trường không khí liên bang và tiểu bang đã được xây dựng nhằm bảo vệ sức khoẻ công cộng và khí hậu. Tình trạng “Đạt Chuẩn” đối với một chất ô nhiễm có nghĩa là Địa Hạt Không Khí đã đáp ứng tiêu chuẩn do Cơ Quan Bảo Vệ Môi Trường Hoa Kỳ (liên bang) hay Cơ Quan Bảo Vệ Môi Trường California (tiểu bang) lập ra. Giám sát không khí liên tục bảo đảm rằng những tiêu chuẩn này sẽ được đáp ứng và duy trì.
Chất gây ô nhiễm | Thời Gian Trung Bình |
Tiêu Chuẩn California1 | Tiêu Chuẩn Toàn Quốc2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Nồng độ | Tình Trạng Đạt Tiêu Chuẩn | Nồng độ 3 | Tình Trạng Đạt Tiêu Chuẩn | ||
Ozon | 8 Tiếng | 0.070 ppm (137µg/m3) |
N9 | 0.075 ppm | N4 |
1 Tiếng | 0.09 ppm (180 µg/m3) |
N | Xem Lưu Ý #5 | ||
Cacbon Monoxide | 8 Tiếng |
9.0 ppm (10 mg/m3) |
A |
9 ppm (10 mg/m3) |
A6 |
1 Tiếng | 20 ppm (23 mg/m3) |
A | 35 ppm (40 mg/m3) |
A | |
Nitơ Đioxyt | 1 Tiếng |
0.18 ppm (339 µg/m3) |
A |
0.100 ppm Xem Lưu Ý #11 |
U |
Trung Bình Số Học Hằng Năm |
0.030 ppm (57 µg/m3) |
0.053 ppm (100 µg/m3) |
A | ||
Lưu Huỳnh Đioxyt Xem Lưu Ý #12 |
24 Tiếng |
0.04 ppm (105 µg/m3) |
A |
0.14 ppm (365 µg/m3) |
A |
1 Tiếng |
0.25 ppm (655 µg/m3) |
A | 0.075 ppm (196 µg/m3) |
A | |
Trung Bình Số Học Hằng Năm | 0.030 ppm (80 µg/m3) |
A | |||
Vật Chất Dạng Hạt (PM10) | Trung Bình Số Học Hằng Năm |
20 µg/m3 | N7 | ||
24 Tiếng | 50 µg/m3 | N | 150 µg/m3 | U | |
Vật Chất Dạng Hạt - Mịn (PM2.5) | Trung Bình Số Học Hằng Năm |
12 µg/m3 |
N7 |
12 µg/m3 Xem Lưu Ý #15 |
U/A |
24 Tiếng | 35 µg/m3 Xem Lưu Ý #10 |
N | |||
Các Sulfate |
24 Tiếng |
25 µg/m3 |
A |
||
Chì Xem Lưu Ý #13 |
Trung Bình 30 ngày |
1.5 µg/m3 | - |
A |
|
Quý Dương Lịch | - | 1.5 µg/m3 | A | ||
Cuộn 3 Tháng Trung Bình14 |
- | 0.15 µg/m3 | Xem Lưu Ý #14 |
||
Hyddrô Sunfua |
1 Tiếng |
0.03 ppm (42 µg/m3 |
U |
||
Vinyl Chloride (chloroethene) |
24 Tiếng |
0.010 ppm (26 µg/m3 |
Không có thông tin |
||
Hạt Làm Giảm Tầm Nhìn |
8 Tiếng (10:00 đến 18:00 PST) |
Xem Lưu Ý #8 | U |
||
A=Đạt chuẩn N=Không đạt chuẩn U=Chưa được phân loại | |||||
mg/m3=milligrams trên mỗi mét khối | pmm=phần triệu | µg/m3=micrograms trên mỗi mét khối |
Last Updated: 05/01/2017